Teste 41
|
Encontro:
Tempo gasto no teste::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Clique em uma palavra
| 1. | Ele fala inglês. |
ấy nói tiếng Anh
See hint
|
| 2. | Ela vê um filme. |
Cô xem / coi phim
See hint
|
| 3. | Onde estão os copos? |
Cốc chén rồi?
See hint
|
| 4. | Você está vendo a aldeia? |
Bạn có thấy ở đó không?
See hint
|
| 5. | Mais sal e pimenta, por favor. |
muối và hạt tiêu nữa ạ
See hint
|
| 6. | Quanto custa até à estação? |
nhiêu tiền đến nhà ga?
See hint
|
| 7. | Onde estão os gorilas e as zebras? |
con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
See hint
|
| 8. | Você pode nadar? |
Bạn bơi không?
See hint
|
| 9. | Hoje vou fazer uma sopa de macarrão. |
Hôm nay tôi sẽ nấu cho một bát súp mì
See hint
|
| 10. | O café ainda está quente. |
Cà phê vẫn còn
See hint
|