Teste 57
Encontro:
Tempo gasto no teste::
Score:
|
Mon Dec 30, 2024
|
0/10
Clique em uma palavra
1. | Eu aprendo inglês. |
Tôi học Anh.
See hint
|
2. | Ontem foi sábado. |
Hôm qua thứ bảy.
See hint
|
3. | No verão faz sol. |
Mùa hè nắng.
See hint
|
4. | Isto não me incomoda. |
Cái đó làm phiền tôi.
See hint
|
5. | Pode mandar consertar isto? |
Bạn có gọi người đến để sửa không?
See hint
|
6. | Eu quero um bilhete para Praga. |
Tôi muốn vé đến Prag.
See hint
|
7. | Pode trocar o pneu? |
Bạn thay xe được không?
See hint
|
8. | Eu quero me sentar num lugar no meio. |
Tôi muốn ở giữa.
See hint
|
9. | Você pode saltar para a água? |
Bạn có nhảy xuống nước được không?
See hint
|
10. | Ela está aborrecida. |
Chị ấy chán.
See hint
|