Test 3
Datum:
Čas, porabljen za test::
Score:
|
Mon Nov 25, 2024
|
0/10
Kliknite na besedo
1. | onadva / onidve |
Hai người họ
See hint
|
2. | Štejem do tri. |
đếm đến ba.
See hint
|
3. | štiri, pet, šest, |
bốn, năm, ,
See hint
|
4. | trinajst |
Mười
See hint
|
5. | Kdo sesa prah? |
hút bụi?
See hint
|
6. | Rad(a) bi zelenjavno ploščo. |
Tôi muốn đĩa rau.
See hint
|
7. | S katerim avtobusom se moram peljati? |
Tôi phải tuyến xe buýt nào?
See hint
|
8. | Kdaj se konča ogled mesta z vodnikom? |
Khi nào hướng dẫn kết thúc.
See hint
|
9. | Vzemi s sabo slamnik. |
Nhớ mang mũ.
See hint
|
10. | Potrebujem verižico in zapestnico. |
cần một dây chuyền và một vòng tay.
See hint
|