Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Feb 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
onadva /
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
Štejem tri.
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
štiri, , šest,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
Kdo prah?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
Rad(a) bi ploščo.
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
S katerim se moram peljati?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
Kdaj se ogled mesta z vodnikom?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
Vzemi sabo slamnik.
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
verižico in zapestnico.
See hint
|