Test 43
Datum:
Čas, porabljen za test::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Kliknite na besedo
1. | Se vidiva (vidimo) jutri? |
Ngày mai ta có gặp nhau không?
See hint
|
2. | nedelja |
Chủ
See hint
|
3. | Jem sendvič. |
Tôi ăn miếng săng uých.
See hint
|
4. | Odkod prihajate? |
từ đâu đến?
See hint
|
5. | Rad(a) bi sobo s kopalnico. |
Tôi muốn phòng với buồng tắm.
See hint
|
6. | Ali rad(a) ješ tudi korenje? |
Bạn cũng ăn cà rốt à?
See hint
|
7. | Imam čas. |
có thì giờ.
See hint
|
8. | Kje so kamele? |
Nhũng con đà ở đâu?
See hint
|
9. | Nimam pojma. |
Tôi không .
See hint
|
10. | Opoldne gremo vedno v menzo. |
Chúng tôi trưa nào cũng đi căng tin.
See hint
|