Bài kiểm tra 43



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Nov 27, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
Se vidiva jutri?   See hint
2. Chủ nhật
3. Tôi ăn một miếng săng uých.
sendvič.   See hint
4. Bạn từ đâu đến?
prihajate?   See hint
5. Tôi muốn một phòng với buồng tắm.
Rad(a) bi s kopalnico.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
Ali rad(a) tudi korenje?   See hint
7. Tôi có thì giờ.
čas.   See hint
8. Nhũng con lạc đà ở đâu?
Kje kamele?   See hint
9. Tôi không biết.
pojma.   See hint
10. Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin.
gremo vedno v menzo.   See hint