Test 6
Datum:
Čas, porabljen za test::
Score:
|
Sat Jan 11, 2025
|
0/10
Kliknite na besedo
1. | otrok |
Đứa con
See hint
|
2. | Šteješ. (Ti šteješ.) |
Bạn .
See hint
|
3. | Gleda film. |
Cô xem / coi phim.
See hint
|
4. | Imaš novo kuhinjo? |
Bạn có bộ bếp mới à?
See hint
|
5. | Potrebujem taksi. |
Tôi cần chiếc xe tắc xi.
See hint
|
6. | Bi radi to z rezanci? |
Bạn có món đó với mì không?
See hint
|
7. | Koliko postaj je odtod do centra? |
Bao bến / trạm là đến trung tâm?
See hint
|
8. | Rad(a) bi italijansko govorečega vodnika. |
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Ý .
See hint
|
9. | Hočeš s seboj vzeti dežnik? |
Bạn mang theo ô / dù không?
See hint
|
10. | Iščemo (iščeva) trgovino s športnimi potrebščinami. |
Chúng tôi một cửa hàng thể thao.
See hint
|