Test 7
Datum:
Čas, porabljen za test::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Kliknite na besedo
1. | družina |
Một đình
See hint
|
2. | Šteje. (On šteje.) |
Anh đếm.
See hint
|
3. | Študira na univerzi. |
Anh ấy đại học.
See hint
|
4. | Kaj želiš danes skuhati? |
Hôm nay muốn nấu món gì?
See hint
|
5. | Potrebujem zemljevid mesta. |
Tôi cần cái bản đồ thành phố.
See hint
|
6. | Bi radi k temu krompir? |
Bạn có món đó với khoai tây không?
See hint
|
7. | Tukaj morate izstopiti. |
Bạn phải ở đây.
See hint
|
8. | Rad(a) bi francosko govorečega vodnika. |
Tô muốn người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
See hint
|
9. | Ne pozabi na hlače, srajce, nogavice. |
Nhớ đến , áo sơ mi, tất.
See hint
|
10. | Iščemo (iščeva) mesarijo. |
Chúng tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
See hint
|