Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ogift
en ogift man

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negativ
den negativa nyheten

thông minh
cô gái thông minh
klok
den kloka flickan

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
onödig
den onödiga paraplyet

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
nyfödd
ett nyfött baby

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
lycklig
det lyckliga paret

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
redo
de redo löparna

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
skrämmande
en skrämmande stämning

thực sự
một chiến thắng thực sự
verklig
en verklig triumf

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
brådskande
brådskande hjälp

đúng
ý nghĩa đúng
rätt
en rätt tanke
