పదజాలం

విశేషణాలు తెలుసుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
కోపంతో
కోపంగా ఉన్న పోలీసు
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
బలహీనంగా
బలహీనంగా ఉన్న పురుషుడు
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
విజయవంతంగా
విజయవంతమైన విద్యార్థులు
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
తక్కువ
తక్కువ ఆహారం
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
విరిగిపోయిన
విరిగిపోయిన కార్ మిర్రర్
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
ఆతరంగా
ఆతరంగా ఉన్న రోడ్
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
మసికిన
మసికిన గాలి
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
తెలుపుగా
తెలుపు ప్రదేశం
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
ముందుగా
ముందుగా జరిగిన కథ
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
నైపుణ్యం
నైపుణ్యంగా ఉన్న ఇంజనీర్
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
బంగారం
బంగార పగోడ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
శీతాకాలమైన
శీతాకాలమైన ప్రదేశం