Ölçek 24
|
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
| 1. | Okuldayız. |
Chúng ta ở trường
See hint
|
| 2. | Limonlu çay mı içiyorsun? |
Bạn chè / trà với chanh không?
See hint
|
| 3. | Çocuklar çocuk odasını topluyor. |
Những bé dọn dẹp phòng trẻ em
See hint
|
| 4. | Tren istasyonuna nasıl giderim? |
Tôi nhà ga như thế nào?
See hint
|
| 5. | Bunun lezzetini beğenmedim. |
Tôi không món đó
See hint
|
| 6. | O (erkek) bisiklet ile gidiyor. |
Anh ấy xe đạp
See hint
|
| 7. | Ben sanat ile ilgileniyorum. |
Tôi tâm đến mỹ thuật
See hint
|
| 8. | Bazen yüzüyoruz. |
thoảng chúng tôi đi bơi
See hint
|
| 9. | Takımımız iyi oynuyor. |
Đội của chúng tôi chơi tốt
See hint
|
| 10. | Yorgundur ama çalışmaya devam eder. |
Anh ấy mệt nhưng vẫn tục làm việc
See hint
|