Ölçek 25
|
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
| 1. | Dersimiz var. |
Chúng ta có giờ
See hint
|
| 2. | Şekerli kahve mi içiyorsun? |
Bạn có uống cà phê với đường ?
See hint
|
| 3. | Kocam çalışma masasını topluyor. |
của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy
See hint
|
| 4. | Havalimanına nasıl giderim? |
đến phi trường như thế nào?
See hint
|
| 5. | Yemek soğuk. |
Thức ăn nguội
See hint
|
| 6. | O (erkek) yayan gidiyor. |
ấy đi bộ
See hint
|
| 7. | Resim ile ilgileniyorum. |
quan tâm đến hội hoạ
See hint
|
| 8. | Şehrimizde bir futbol stadyumu var. |
Ở trong phố của chúng tôi có sân vận động
See hint
|
| 9. | Yabancılara karşı dostça davranın! |
Hãy thân thiện với người nước
See hint
|
| 10. | Yatağım rahattır. |
của tôi rất thoải mái
See hint
|