تلفظ سیکھیں

Memo Game

‫دیگچی
‫دیگچی
 
cú cắn (châm đốt, mổ)
cú cắn (châm đốt, mổ)
 
vỏ bào
vỏ bào
 
‫لکڑی کےچھوٹے چھوٹے ٹکڑے
‫لکڑی کےچھوٹے چھوٹے ٹکڑے
 
‫چھینی
‫چھینی
 
‫اونٹ
‫اونٹ
 
‫گولیاں
‫گولیاں
 
‫خوف
‫خوف
 
nồi xoong
nồi xoong
 
‫کاٹنا
‫کاٹنا
 
thuốc
thuốc
 
lạc đà
lạc đà
 
cái đục
cái đục
 
gấu trúc
gấu trúc
 
nỗi sợ
nỗi sợ
 
‫پہاڑی ریچھ
‫پہاڑی ریچھ
 
‫جگ
‫جگ
 
bình rót
bình rót
 
50l-card-blank
‫دیگچی ‫دیگچی
50l-card-blank
cú cắn (châm đốt, mổ) cú cắn (châm đốt, mổ)
50l-card-blank
vỏ bào vỏ bào
50l-card-blank
‫لکڑی کےچھوٹے چھوٹے ٹکڑے ‫لکڑی کےچھوٹے چھوٹے ٹکڑے
50l-card-blank
‫چھینی ‫چھینی
50l-card-blank
‫اونٹ ‫اونٹ
50l-card-blank
‫گولیاں ‫گولیاں
50l-card-blank
‫خوف ‫خوف
50l-card-blank
nồi xoong nồi xoong
50l-card-blank
‫کاٹنا ‫کاٹنا
50l-card-blank
thuốc thuốc
50l-card-blank
lạc đà lạc đà
50l-card-blank
cái đục cái đục
50l-card-blank
gấu trúc gấu trúc
50l-card-blank
nỗi sợ nỗi sợ
50l-card-blank
‫پہاڑی ریچھ ‫پہاڑی ریچھ
50l-card-blank
‫جگ ‫جگ
50l-card-blank
bình rót bình rót