Bài kiểm tra 9
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Gia đình không phải nhỏ. |
Die Familie ist nicht
See hint
|
| 2. | Bộ phim hay. |
Der war interessant
See hint
|
| 3. | Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. |
Dort sind das Wohnzimmer und das
See hint
|
| 4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
Nimm das nächste Mal Regenschirm mit
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước táo ạ! |
Einen , bitte
See hint
|
| 6. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
Welcher Bus ins Zentrum?
See hint
|
| 7. | Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? |
Ist die Messe geöffnet?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lướt sóng. |
Ich würde surfen
See hint
|
| 9. | Thời gian biểu được treo ở đó. |
Der Fahrplan hängt
See hint
|
| 10. | Cuốn sách này thực sự thú vị. |
Das Buch ist wirklich
See hint
|