Bài kiểm tra 9
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình của tôi đang ở đây. |
Meine Familie hier.
See hint
|
2. | Hai. Người thứ hai / nhì. |
Zwei. Zweite.
See hint
|
3. | Anh ấy uống cà phê. |
Er Kaffee.
See hint
|
4. | Có cần tôi thái hành tây không? |
ich die Zwiebeln schneiden?
See hint
|
5. | Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. |
Ich möchte Auto mieten.
See hint
|
6. | Thức ăn nguội rồi. |
Das Essen kalt.
See hint
|
7. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
nächste U-Bahn kommt in Minuten.
See hint
|
8. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
Ist der sonntags geöffnet?
See hint
|
9. | Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi. |
Denk an Schlafanzüge, Nachthemden und T-Shirts.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá. |
Wir möchten einen Fußball kaufen.
See hint
|