Bài kiểm tra 9
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Gia đình không phải nhỏ. |
这是 个 家庭
See hint
|
| 2. | Bộ phim hay. |
电影 有趣/有意思
See hint
|
| 3. | Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. |
那里 是 和 卧室
See hint
|
| 4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
下次 你 要 雨伞
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước táo ạ! |
请 给 我 来 个
See hint
|
| 6. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
哪路 开往 市中心 ?
See hint
|
| 7. | Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? |
星期一 开放 吗
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lướt sóng. |
想 冲浪
See hint
|
| 9. | Thời gian biểu được treo ở đó. | |
| 10. | Cuốn sách này thực sự thú vị. |