Bài kiểm tra 35
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn từ châu Á đến à? |
¿ usted de Asia?
See hint
|
2. | Một ngày có hai mươi bốn tiếng. |
Un día tiene veinticuatro .
See hint
|
3. | Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu. |
tengo un kiwi y un melón.
See hint
|
4. | Bạn có mèo không? |
¿ usted un gato?
See hint
|
5. | Tôi thấy cái đó chán. |
me parece aburrido.
See hint
|
6. | Bạn có đậu không? |
¿ usted habichuelas / frijoles am. ?
See hint
|
7. | Ba mươi tám |
treinta y
See hint
|
8. | Tôi có một máy chụp ảnh. |
tengo una cámara fotográfica.
See hint
|
9. | Chúng tôi chơi đá bóng. |
/ nosotras jugamos al fútbol.
See hint
|
10. | Bạn muốn trở thành gì? |
¿Qué te ser?
See hint
|