Bài kiểm tra 35



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Sep 23, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn từ châu Á đến à?
, usted de Asia?   See hint
2. Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
Un día tiene veinticuatro ,   See hint
3. Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
tengo un kiwi y un melón.   See hint
4. Bạn có mèo không?
, usted un gato?   See hint
5. Tôi thấy cái đó chán.
me parece aburrido.   See hint
6. Bạn có đậu không?
, usted habichuelas / frijoles am. ?   See hint
7. Ba mươi tám
y ocho   See hint
8. Tôi có một máy chụp ảnh.
tengo una cámara fotográfica.   See hint
9. Chúng tôi chơi đá bóng.
/ nosotras jugamos al fútbol.   See hint
10. Bạn muốn trở thành gì?
¿Qué te gustaría ,   See hint