Bài kiểm tra 35
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Các bạn học tiếng Ý . |
तुम्ही सर्वजण शिकत आहात
See hint
|
| 2. | Tôi không thích bia. |
मला आवडत नाही
See hint
|
| 3. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
स्वयंपाकघर नवीन आहे का?
See hint
|
| 4. | Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố. |
आपण जा
See hint
|
| 5. | Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều. |
रात्रीचे भोजन करायचे आहे
See hint
|
| 6. | Ở đây có chỗ đỗ xe không? |
गाडी पार्क करण्यासाठी इथे लॉट आहे का?
See hint
|
| 7. | Ở đâu có con chuột túi? |
कांगारु आहेत?
See hint
|
| 8. | Hôm nay nóng. |
आज गरमी
See hint
|
| 9. | Tôi đi ngủ sớm. |
मी झोपायला जातो
See hint
|
| 10. | Chúng ta nghỉ ngơi một lát nhé? |
आपण घेऊया का?
See hint
|