Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Oct 04, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
Countries Languages   See hint
2. Đây là ai?
Who that?   See hint
3. Trời nắng.
It sunny.   See hint
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
did you learn Spanish?   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
TV isn’t working.   See hint
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
I’d like return ticket to Copenhagen.   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
Do have a mobile / cell phone (am.) with you?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
At cinema   See hint
9. Tôi lên bờ đây.
I am out of the water now.   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
I have doctor’s appointment.   See hint