Bài kiểm tra 66



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Đất nước và ngôn ngữ
2. Đây là ai?
คนนั้น ,   See hint
3. Trời nắng.
4. Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
คุณเรียนภาษาสเปนมาจากไหน / คะ?   See hint
5. Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
6. Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
ผม / ต้องการตั๋วกลับโคเพนเฮเก้น ครับ / คะ   See hint
7. Bạn có mang theo điện thoại di động không?
คุณมีโทรศัพท์มือถือไหม / คะ?   See hint
8. Ở trong rạp chiếu phim
9. Tôi lên bờ đây.
ผม / จะขึ้นจากน้ำแล้ว   See hint
10. Tôi có hẹn với bác sĩ.
ผม / มีนัดกับคุณหมอ   See hint