Bài kiểm tra 59



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Sep 25, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Anh ấy học tiếng Đức.
वह सीख रहा है   See hint
2. Bộ phim hay.
फ़िल्म थी   See hint
3. Mùa đông lạnh.
सर्दी ठण्डी है   See hint
4. Bạn có đi lại nhiều không?
क्या बहुत यात्रा करते / करती हैं?   See hint
5. Ở trong phòng không có vô tuyến.
कमरे में टेलीविज़न नहीं   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Wien?
ट्रेन विएना कितने बजे पहूँचती ,   See hint
7. Tôi không còn xăng nữa.
पेट्रोल खत्म गया है   See hint
8. Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
क्या आप मुझे कुछ सिफ़ारिश कर सकते ,   See hint
9. Phòng thay quần áo ở đâu?
कपड़े का कमरा कहाँ है?   See hint
10. Bị đói.
भूख   See hint