Bài kiểm tra 59
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy học tiếng Đức. |
அவன் ஜெர்மன் கற்கிறான்.
See hint
|
2. | Bộ phim hay. |
சுவாரசியமாக இருந்தது.
See hint
|
3. | Mùa đông lạnh. |
குளிர்காலம் இருக்கும்.
See hint
|
4. | Bạn có đi lại nhiều không? |
நீங்கள் நிறைய செய்வீர்களா?
See hint
|
5. | Ở trong phòng không có vô tuyến. |
தொலைகாட்சி/டெலிவிஷன் இல்லை.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Wien? |
வியன்னா எப்பொழுது போய் சேரும்?
See hint
|
7. | Tôi không còn xăng nữa. |
பெட்ரோல் காலியாகி .
See hint
|
8. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không? |
நீங்கள் ஏதும் எனக்கு செய்ய முடியுமா?
See hint
|
9. | Phòng thay quần áo ở đâu? |
அறை எங்கு இருக்கிறது?
See hint
|
10. | Bị đói. |
பசியுடன்
See hint
|