Bài kiểm tra 59
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 06, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Anh ấy học tiếng Đức. |
జర్మన్ నేర్చుకుంటాడు
See hint
|
2. | Bộ phim hay. |
సినిమా ఆసక్తికరంగా ఉంది
See hint
|
3. | Mùa đông lạnh. |
చల్లగా ఉంది.
See hint
|
4. | Bạn có đi lại nhiều không? |
ఎక్కువగా ప్రయాణిస్తారా?
See hint
|
5. | Ở trong phòng không có vô tuyến. |
గదిలో లేదు
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Wien? |
ట్రైన్ విఎన్నా కి ఎప్పుడు ?
See hint
|
7. | Tôi không còn xăng nữa. |
పెట్రోల్
See hint
|
8. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không? |
మీరు నాకు సిఫారసు చేస్తారా?
See hint
|
9. | Phòng thay quần áo ở đâu? |
బట్టలు మార్చుకునే గది ఎక్కడ ?
See hint
|
10. | Bị đói. |
వేయుట
See hint
|