Bài kiểm tra 30
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Nov 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Xin chào! | |
2. | Bây giờ là mười giờ. |
Jest godzina.
See hint
|
3. | Đất màu gì? Màu nâu. |
Jaki kolor ziemia? Brązowy.
See hint
|
4. | Bạn có chơi nhạc cụ không? |
Gra / pani na jakimś instrumencie?
See hint
|
5. | Tôi thích bông hoa này. |
mi się ten kwiat.
See hint
|
6. | Ba mươi hai |
trzydzieści
See hint
|
7. | Ở đây có chỗ đỗ xe không? |
Czy jest parking?
See hint
|
8. | Con hươu cao cổ ở kia. |
Tam żyrafy.
See hint
|
9. | Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không? |
masz ze sobą narty?
See hint
|
10. | Năm mươi lăm |
pięćdziesiąt
See hint
|