Bài kiểm tra 1
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Feb 02, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
ja ty
See hint
|
3. | một, hai, ba |
jeden, , trzy
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
To lubi kakao i sok jabłkowy. / To chce kakao i sok jabłkowy.
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
Naczynia brudne.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
Chciałbym / dostać się na lotnisko.
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
wieprzowinę?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Gdzie przystanek autobusowy?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
Gdzie zamek?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
Zabierz ze krem przeciwsłoneczny.
See hint
|