Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
постоянный
постоянное инвестирование
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англоязычный
англоязычная школа
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходимый
непроходимая дорога
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
осторожный
осторожный мальчик
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
сонный
сонная фаза
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
блестящий
блестящий пол
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пустой
пустой экран
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
новый
новогодний фейерверк
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
одинокий
одинокий вдовец
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ревнивый
ревнивая женщина
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
странноватый
странная еда
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
бесценный
бесценный алмаз