Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/84693957.webp
фантастический
фантастическое пребывание
fantasticheskiy
fantasticheskoye prebyvaniye
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/89893594.webp
злой
злые мужчины
zloy
zlyye muzhchiny
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
серебряный
серебряная машина
serebryanyy
serebryanaya mashina
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/102547539.webp
присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/135350540.webp
имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/116959913.webp
превосходно
превосходная идея
prevoskhodno
prevoskhodnaya ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/78920384.webp
оставшийся
оставшийся снег
ostavshiysya
ostavshiysya sneg
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/106137796.webp
свежий
свежие устрицы
svezhiy
svezhiye ustritsy
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/127531633.webp
разнообразный
разнообразное предложение фруктов
raznoobraznyy
raznoobraznoye predlozheniye fruktov
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/118504855.webp
несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/132624181.webp
ясный
ясная вода
yasnyy
yasnaya voda
chính xác
hướng chính xác