Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
преследовать
Ковбой преследует лошадей.

đụng
Tàu đã đụng vào xe.
столкнуть
Поезд столкнул автомобиль.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
возвращаться
Он не может вернуться один.

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
гулять
Семья гуляет по воскресеньям.

mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
взять с собой
Мы взяли с собой елку.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
приглашать
Мы приглашаем вас на нашу новогоднюю вечеринку.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
лгать
Иногда приходится лгать в экстренной ситуации.

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
тянуть
Он тянет сани.

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
парковаться
Велосипеды припаркованы перед домом.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
проходить
Время иногда проходит медленно.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
приносить с собой
Он всегда приносит ей цветы.
