Словарь
Изучите глаголы – вьетнамский

cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
взлететь
Самолет только что взлетел.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
уметь
Малыш уже умеет поливать цветы.

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
болтать
Они болтают друг с другом.

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
защищать
Шлем предназначен для защиты от несчастных случаев.

tin
Nhiều người tin vào Chúa.
верить
Многие люди верят в Бога.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
испытывать
Вы можете испытывать много приключений через сказочные книги.

vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
проходить
Студенты прошли экзамен.

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
принадлежать
Моя жена принадлежит мне.

về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
приходить
Папа, наконец, пришел домой!

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
садиться
Она сидит у моря на закате.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
узнавать
Мой сын всегда все узнает.
