Словарь

Изучите глаголы – вьетнамский

cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
преследовать
Ковбой преследует лошадей.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
столкнуть
Поезд столкнул автомобиль.
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
возвращаться
Он не может вернуться один.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
гулять
Семья гуляет по воскресеньям.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
взять с собой
Мы взяли с собой елку.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
приглашать
Мы приглашаем вас на нашу новогоднюю вечеринку.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
лгать
Иногда приходится лгать в экстренной ситуации.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
тянуть
Он тянет сани.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
парковаться
Велосипеды припаркованы перед домом.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
проходить
Время иногда проходит медленно.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
приносить с собой
Он всегда приносит ей цветы.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
убеждать
Ей часто приходится убеждать свою дочь есть.