Словарь

вьетнамский – Тест на чтение наречий

0

0

Нажмите на изображение: ở đâu đó | Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/vocabulary-adverbs/145004279.jpg
cms/vocabulary-adverbs/147910314.jpg
cms/vocabulary-adverbs/38216306.jpg
cms/vocabulary-adverbs/138692385.jpg