Prøve 8
Dato:
Tid brugt på testen::
Score:
|
Thu Nov 07, 2024
|
0/10
Klik på et ord
1. | min familie |
Gia đình tôi
See hint
|
2. | En. Den første. |
Một. Người nhất.
See hint
|
3. | Han læser sprog. |
Anh ấy về ngôn ngữ.
See hint
|
4. | Har du et el- eller et gaskomfur? |
nấu bằng điện hay bằng ga?
See hint
|
5. | Jeg har brug for et hotel. |
Tôi cần khách sạn.
See hint
|
6. | Jeg synes ikke det smager godt. |
Tôi không món đó.
See hint
|
7. | Du skal stå af bagerst. |
Bạn phải đằng sau.
See hint
|
8. | toogfyrre |
mươi hai
See hint
|
9. | Husk slipsene, bælterne, herrejakkerne. |
Nhớ ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
See hint
|
10. | Vi leder efter et apotek. |
Chúng tôi một hiệu thuốc.
See hint
|