Bài kiểm tra 8
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi là một gia đình. |
Vi er en
See hint
|
| 2. | Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. |
I var jeg i biografen
See hint
|
| 3. | Đây là căn hộ của tôi. |
Her er min
See hint
|
| 4. | Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! |
Næste skal du tage en taxa
See hint
|
| 5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
Jeg en ske
See hint
|
| 6. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
er busstoppestedet?
See hint
|
| 7. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
Er markedet åbent om ?
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê thuyền không? |
Kan man en båd her?
See hint
|
| 9. | Tủ quần áo đang mở. |
Skabet er
See hint
|
| 10. | Bạn có bao nhiêu anh chị em? |
Hvor mange har du?
See hint
|