テスト 14
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Sun Nov 10, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 彼らは 皆 ここに います 。 |
Họ đây hết.
See hint
|
2. | しち 。第七 |
. Người thứ bảy.
See hint
|
3. | 十四 |
Mười
See hint
|
4. | ナイフや フォークは どこ です か ? |
dĩa ở đâu?
See hint
|
5. | 市内観光ツアーに 参加して ごらんなさい 。 |
Bạn hãy một chuyến vòng quanh thành phố.
See hint
|
6. | スープを ください 。 |
Tôi muốn bát xúp.
See hint
|
7. | バスの 最終は 何時 です か ? |
Khi nào xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
See hint
|
8. | ギャラリーは 金曜は 開いています か ? |
Phòng tranh mở cửa thứ sáu không?
See hint
|
9. | 浜辺は きれいです か ? |
Bờ biển sạch không?
See hint
|
10. | 薬を 買うのに 、 薬局を 探して います 。 |
Chúng tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm.
See hint
|