テスト 15
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 二 | |
2. | はち 。第八 |
. Người thứ tám.
See hint
|
3. | 雪は 白い 。 |
Tuyết màu .
See hint
|
4. | 缶切りを 持って います か ? |
Bạn có mở hộp không?
See hint
|
5. | 港へ 行って ごらんなさい 。 |
Bạn hãy ra bến cảng.
See hint
|
6. | デザートを ください 。 |
Tôi muốn món tráng miệng.
See hint
|
7. | 乗車券を お持ち です か ? |
Bạn có xe không?
See hint
|
8. | 写真を とっても いい です か ? |
Được phép ảnh không?
See hint
|
9. | そこでは 泳げます か ? |
Có thể ở đó không?
See hint
|
10. | 宝石店を 探して います 。 |
Tôi tìm tiệm bán đồ trang sức.
See hint
|