テスト 17
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 祖母/おばあさん |
Người
See hint
|
2. | 八 | |
3. | オレンジは オレンジ色 。 |
Quả / cam màu da cam.
See hint
|
4. | ワインの 栓抜きを 持って います か ? |
Bạn có mở nút bần không?
See hint
|
5. | 他に 、 どんな 見所が あります か ? |
Ngoài ra có cảnh đẹp nào nữa không?
See hint
|
6. | 果物か チーズを お願い します 。 |
Tôi hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
See hint
|
7. | 彼は オートバイを 運転 します 。 |
Anh ấy xe máy.
See hint
|
8. | 入場料は いくら です か ? |
Vé vào bao nhiêu tiền?
See hint
|
9. | ここで ビーチパラソルを レンタル 出来ます か ? |
Ở đây thể thuê ô che nắng không?
See hint
|
10. | ケーキ屋を 探して います 。 |
Tôi một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
See hint
|