テスト 16



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Sat Sep 21, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 祖父/おじいさん
Người   See hint
2. く 。第九
, Người thứ chín.   See hint
3. 太陽は 黄色い 。
Mặt trời vàng.   See hint
4. 栓抜きを 持って います か ?
Bạn có mở chai không?   See hint
5. 港の 遊覧観光ツアーに 行って ごらんなさい 。
Bạn hãy quanh bến cảng.   See hint
6. アイスクリーム 生クリーム添えを お願い します 。
muốn một xuất kem với kem tươi.   See hint
7. 三十七
mươi bảy   See hint
8. 入場料は かかります か ?
Có phải tiền vào cửa không?   See hint
9. そこで 泳いでも 危なくない です か ?
Tắm ở không nguy hiểm sao?   See hint
10. 写真屋を 探して います 。
Tôi tìm hiệu ảnh.   See hint