テスト 19



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Sat Sep 21, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 母/お母さん
Người   See hint
2. 今 、 何時 です か ?
giờ là mấy giờ ạ?   See hint
3. 空は 青い 。
Bầu trời xanh nước biển.   See hint
4. この フライパンで 魚を 焼きます か ?
Bạn / chiên cá ở trong chảo này à?   See hint
5. あそこの 塔が 見えます か ?
Bạn có tháp ở đó không?   See hint
6. 昼ご飯に しましょう 。
Chúng tôi ăn bữa trưa.   See hint
7. 彼は 歩きます 。
Anh ấy bộ.   See hint
8. 子供割引は あります か ?
Có giảm dành cho trẻ em không?   See hint
9. ここで ボートを レンタル できます か ?
Ở đây thể thuê thuyền không?   See hint
10. フィルムを 買うつもり なんです 。
Vì tôi mua một cuốn phim.   See hint