テスト 19
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Mon Nov 25, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 母/お母さん |
Người
See hint
|
2. | 今 、 何時 です か ? |
giờ là mấy giờ ạ?
See hint
|
3. | 空は 青い 。 |
Bầu trời xanh nước biển.
See hint
|
4. | この フライパンで 魚を 焼きます か ? |
Bạn / chiên cá ở trong chảo này à?
See hint
|
5. | あそこの 塔が 見えます か ? |
Bạn có tháp ở đó không?
See hint
|
6. | 昼ご飯に しましょう 。 |
Chúng tôi ăn bữa trưa.
See hint
|
7. | 彼は 歩きます 。 |
Anh đi bộ.
See hint
|
8. | 子供割引は あります か ? |
Có giảm dành cho trẻ em không?
See hint
|
9. | ここで ボートを レンタル できます か ? |
Ở đây thể thuê thuyền không?
See hint
|
10. | フィルムを 買うつもり なんです 。 |
Vì tôi mua một cuốn phim.
See hint
|