Bài kiểm tra 19
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn hãy đến thăm tôi đi! |
一度 来て
See hint
|
| 2. | Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, |
七月 九月
See hint
|
| 3. | Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà. |
今日は 掃除を します
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở nhà. |
家に 迎えに
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một đĩa rau. |
野菜の お願い します
See hint
|
| 6. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
地下鉄の 何時 です か
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho sinh viên không? |
学生割引は か
See hint
|
| 8. | Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không? |
持って います か
See hint
|
| 9. | Cái này giá bao nhiêu? | |
| 10. | Bữa sáng ăn gì? |