テスト 44



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Wed Dec 31, 2025

0/10

単語をクリックします
1. ベルリンは ドイツに あります 。
ở bên Đức   See hint
2. 彼は コーヒーを 飲んで います 。
ấy uống cà phê   See hint
3. 缶切りを 持って います か ?
Bạn có đồ mở không?   See hint
4. あそこの 湖が 見えます か ?
Bạn có thấy hồ ở đó ?   See hint
5. マヨネーズ付きで 二つ 。
Và hai xuất với xốt   See hint
6. そこの 角を 左に お願い します 。
ơn góc kia rẽ trái   See hint
7. この辺に ナイトクラブは あります か ?
có hộp đêm không?   See hint
8. シャワーは どこ です か ?
Vòi tắm sen ở đâu?   See hint
9. リンゴはいくらですか?
Táo có bao nhiêu?   See hint
10. 私は朝コーヒーを飲みます。
Tôi cà phê vào buổi sáng   See hint