テスト 43
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | 明日 会えます か ? |
Ngày mai ta có gặp nhau không?
See hint
|
2. | 日曜日 |
Chủ
See hint
|
3. | 私は サンドイッチを 食べます 。 |
Tôi ăn miếng săng uých.
See hint
|
4. | 出身は どちら です か ? |
từ đâu đến?
See hint
|
5. | バスタブ付きの 部屋を お願い します 。 |
Tôi muốn phòng với buồng tắm.
See hint
|
6. | にんじんも 好き です か ? |
Bạn cũng ăn cà rốt à?
See hint
|
7. | 時間は あります 。 |
có thì giờ.
See hint
|
8. | らくだは どこ です か ? |
Nhũng con đà ở đâu?
See hint
|
9. | わかりません 。 |
Tôi không .
See hint
|
10. | お昼は いつも 社員食堂に 行きます 。 |
Chúng tôi trưa nào cũng đi căng tin.
See hint
|