テスト 59



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Wed Dec 31, 2025

0/10

単語をクリックします
1. 私は 手紙を 読みます 。
Tôi một lá thư   See hint
2. 太陽は 何色 です か ? 黄色 。
Mặt màu gì? Màu vàng   See hint
3. これが 私の ギター です 。
Đây là ghi-ta của tôi   See hint
4. シングルルーム 一部屋 お願い します 。
Tôi một phòng đơn   See hint
5. オリーブは 嫌い です 。
Tôi thích quả ôliu   See hint
6. タイヤを 交換して もらえ ます か ?
Bạn thay bánh xe được ?   See hint
7. 近くに テニスコートは あります か ?
Ở gần đây có sân vợt không?   See hint
8. 教室はいつもきれいというわけではありません。
Lớp học không phải lúc nào sạch sẽ   See hint
9. 他に何が必要ですか?
Bạn cần gì nữa?   See hint
10. 私のいとこは何年も一人暮らしをしています。
Anh họ tôi đã sống một mình năm rồi   See hint