テスト 60
|
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
単語をクリックします
| 1. | 私は 本を 読みます 。 |
Tôi đọc một sách
See hint
|
| 2. | オレンジは 何色 です か ? オレンジ色 。 |
Quả / cam màu gì? Màu da cam
See hint
|
| 3. | 歌うのは 好き です か ? |
có thích hát không?
See hint
|
| 4. | ダブルルーム 一部屋 お願い します 。 |
Tôi cần một đôi
See hint
|
| 5. | きのこは 嫌い です 。 |
không thích nấm
See hint
|
| 6. | ディーゼルが 数リッター 必要 です 。 |
cần vài lít dầu điêzen
See hint
|
| 7. | 近くに プールは あります か ? |
Ở gần đây có một bể bơi nhà không?
See hint
|
| 8. | 時間があれば電話してください。 |
bạn có thời gian, hãy gọi cho tôi
See hint
|
| 9. | 入り口はどこですか? |
Lối vào ở ?
See hint
|
| 10. | これを買いたいです。 |
muốn mua cái này
See hint
|