テスト 6
|
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
単語をクリックします
| 1. | あなた達は ここに います 。 |
Các ở đây
See hint
|
| 2. | 昨日-今日-明日 |
Hôm – Hôm nay – Ngày mai
See hint
|
| 3. | 家の 裏には 庭が あります 。 |
Ở đằng sau nhà là
See hint
|
| 4. | あなたは 携帯電話を 持って ないの です か ? |
Bạn mang theo điện thoại di động sao?
See hint
|
| 5. | フォークが 足りません 。 |
Tôi cái dĩa / nĩa
See hint
|
| 6. | これは あなたの 荷物 です か ? |
Đây là lý của bạn phải không?
See hint
|
| 7. | イタリア語を 話す ガイドさんが いい です 。 |
Tôi muốn một hướng dẫn nói tiếng Ý
See hint
|
| 8. | ここで ビーチパラソルを レンタル 出来ます か ? |
Ở đây có thể thuê ô che nắng ?
See hint
|
| 9. | それはどう書くんですか? |
Bạn điều đó như thế nào?
See hint
|
| 10. | あなたも夕食に来ますか? |
cũng tới ăn tối à?
See hint
|