Bài kiểm tra 6
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 07, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con | |
2. | Bạn đếm. |
数えます
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
映画を 見て います
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
新しく しました か
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
タクシーが 必要 です
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
します か
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
中心部は 幾つ目の バス停 です
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
話す ガイドさんが いい です
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
持って いきたいです か
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
探して います
See hint
|