Вокабулар

Научете ги прилозите – виетнамски

cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
еднаш
Еднаш, луѓето живееле во пештерата.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
насекаде
Пластиката е насекаде.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
било кога
Можеш да не повикаш било кога.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
некаде
Зајакот се скрил некаде.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
околу
Не треба да се разговара околу проблемот.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
долго
Морав долго да чекам во чекаоната.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
скоро
Резервоарот е скоро празен.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
сите
Тука можеш да ги видиш сите застави на светот.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
секогаш
Овде секогаш имало езеро.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
таму
Оди таму, потоа прашај повторно.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
сега
Да го повикам сега?
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
исто така
Нејзината пријателка исто така е пијана.