Từ vựng

Học trạng từ – Macedonia

cms/adverbs-webp/134906261.webp
веќе
Куќата е веќе продадена.
veḱe
Kuḱata e veḱe prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
сосема
Таа е сосема слаба.
sosema
Taa e sosema slaba.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
заедно
Двете радо играат заедно.
zaedno
Dvete rado igraat zaedno.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
во
Дали тој влегува или излегува?
vo
Dali toj vleguva ili izleguva?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/23708234.webp
правилно
Зборот не е правилно напишан.
pravilno
Zborot ne e pravilno napišan.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
наскоро
Наскоро ќе се отвори комерцијална зграда тука.
naskoro
Naskoro ḱe se otvori komercijalna zgrada tuka.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
било кога
Можеш да не повикаш било кога.
bilo koga
Možeš da ne povikaš bilo koga.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
еднаш
Еднаш, луѓето живееле во пештерата.
ednaš
Ednaš, luǵeto živeele vo pešterata.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
сите
Тука можеш да ги видиш сите застави на светот.
site
Tuka možeš da gi vidiš site zastavi na svetot.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
дома
Најубаво е дома!
doma
Najubavo e doma!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
утре
Никој не знае што ќе биде утре.
utre
Nikoj ne znae što ḱe bide utre.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
надвор
Тој го носи пленот надвор.
nadvor
Toj go nosi plenot nadvor.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.