Лексика

Выучите прилагательные – вьетнамский

cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
дорогой
дорогие домашние животные
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
глупый
глупое разговор
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходимый
непроходимая дорога
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
безусловно
безусловное наслаждение
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
дружелюбный
дружелюбное объятие
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
горький
горький шоколад
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
неженатый
неженатый мужчина
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
технический
техническое чудо
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
больной
больная женщина
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
облачный
облачное небо
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
современный
современное средство
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ревнивый
ревнивая женщина