Лексика
Вивчайте прикметники – в’єтнамська

dốc
ngọn núi dốc
крутий
крута гора

trung thực
lời thề trung thực
чесний
чесна присяга

gấp ba
chip di động gấp ba
троєчний
троєчний мобільний чіп

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
відмінний
відмінне вино

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
кам‘янистий
кам‘яниста дорога

thật
tình bạn thật
істинний
істинна дружба

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англомовний
англомовна школа

bổ sung
thu nhập bổ sung
сліпий
сліпа жінка

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
легальний
легальний пістоль

khó khăn
việc leo núi khó khăn
складний
складне восхождення на гору

không thể tin được
một ném không thể tin được
неймовірний
неймовірний кидок
