Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/144942777.webp
точний
точний вимір
tochnyy
tochnyy vymir
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/92314330.webp
хмарний
хмарне небо
khmarnyy
khmarne nebo
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/166838462.webp
повний
повна лисина
povnyy
povna lysyna
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/131822697.webp
мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/169533669.webp
необхідний
необхідний паспорт
neobkhidnyy
neobkhidnyy pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/122463954.webp
пізний
пізня робота
piznyy
piznya robota
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/171965638.webp
безпечний
безпечний одяг
bezpechnyy
bezpechnyy odyah
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/119362790.webp
похмурий
похмуре небо
pokhmuryy
pokhmure nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/126284595.webp
швидкий
швидка машина
shvydkyy
shvydka mashyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/132633630.webp
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/132514682.webp
допоможущий
допоможуща дама
dopomozhushchyy
dopomozhushcha dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ