Động vật » पशु
0
0
Memo Game

भोजन

बछेड़ा

thức ăn chăn nuôi

con vịt

chó sói

chim kên kên

chó bec-giê Đức

जर्मन शेपर्ड

भेड़िया

dây xích (buộc)

चील

chim đại bàng

बतख

con vật nuôi

पट्टा

पालतू

गिद्ध

ngựa con



































