Đồ vật (vật thể) » वस्तुएं
0
0
Memo Game

đèn bão

आवर्धक लेंस

टेडी - बेअर

kính lúp

ऐरोसोल कैन

khăn

từ điển

इलेक्ट्रिक शेवर

तौलिया

cái yên xe

bình phun khí

हार

शब्दकोश

vòng cổ

लालटेन

máy cạo râu chạy điện

काठी

gấu bông



































