Học cách phát âm
Memo Game

颜色笔

máy tính để bàn

镜头

hải đăng

cô (dì)

thuyền

灯塔

电脑主机

荔枝

ống kính

小船

quả vải

điện áp

电压

阿姨

bút chì màu

bộ gõ cửa

门环



































